Bạn đang muốn tự tay lắp đặt hệ thống đường ống nước cho ngôi nhà của mình? Ống PPR chịu nhiệt đang là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại, bởi độ bền bỉ và an toàn vượt trội. Nhưng để đảm bảo đường ống hoạt động hiệu quả và an toàn, việc lắp ráp và hàn ống PPR cần được thực hiện đúng kỹ thuật. Bài viết này sẽ là bí kíp dành cho bạn, giúp bạn tự tin thực hiện các bước lắp ráp và hàn ống PPR một cách chuyên nghiệp.
Hướng dẫn kỹ thuật hàn và nối ống nhựa chịu nhiệt PPR
1. Cắt ống chịu nhiệt
Bước đầu tiên là cắt ống PPR theo chiều dài yêu cầu. Đảm bảo bạn có một đường cắt thẳng, gọn gàng. Sử dụng dụng cụ cắt ống chuyên dụng để đảm bảo đường cắt vuông góc và không bị xước, ảnh hưởng đến độ kín khít khi hàn.
1
2. Hàn ống chịu nhiệt PPR
Hàn ống PPR là công đoạn quan trọng đòi hỏi sự cẩn thận và kỹ thuật chính xác. Bạn cần sử dụng máy hàn chuyên dụng có đầu gia nhiệt phù hợp với đường kính ống.
8
Các bước hàn:
- Đẩy ống và phụ kiện vào đầu gia nhiệt: Đẩy ống và phụ kiện vào đầu gia nhiệt của máy hàn cho đến khi chạm phần giới hạn. Lưu ý, trong quá trình đẩy không được xoay hoặc kéo ống và phụ kiện ra ngoài.
- Giữ ống và phụ kiện trong thời gian quy định: Giữ ống và phụ kiện trong thời gian đã được quy định cho từng loại ống và phụ kiện.
- Rút ống và phụ kiện khỏi máy hàn: Sau khi hết thời gian quy định, rút đồng thời cả ống và phụ kiện khỏi đầu gia nhiệt. Rút ra một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng, không được xoay ống PPR và phụ kiện.
- Nối ống và phụ kiện: Nhanh chóng đẩy đầu ống PPR đã được gia nhiệt vào phụ kiện cho đến chiều sâu đã được đánh dấu. Trong quá trình này, bạn có thể căn chỉnh phụ tùng khoảng 5° để đường tâm của ống thẳng hàng.
3. Kỹ thuật nối ống chịu nhiệt PPR
Để đảm bảo mối nối hoàn hảo, bạn cần tuân thủ những nguyên tắc sau:
- Thời gian gia nhiệt và ghép nối: Thời gian gia nhiệt và ghép nối phụ thuộc vào đường kính ống và loại ống PPR.
- Thời gian làm nguội: Sau khi nối ống và phụ kiện, cần cho mối nối nguội trong thời gian quy định để đảm bảo độ bền của mối hàn.
Bảng thời gian thao tác hàn ống nhựa chịu nhiệt PP-R:
Đường kính ống (mm) | Chiều dày ống min. (mm) | Chiều dài mối hàn (mm) | Thời gian gia nhiệt (sec) | Thời gian ghép nối (sec) | Thời gian làm nguội (sec) |
---|---|---|---|---|---|
20 | 3.4 | 14.5 | 6 | 4 | 2 |
25 | 4.2 | 16 | 7 | 4 | 3 |
32 | 5.4 | 18 | 8 | 6 | 4 |
40 | 6.7 | 20.5 | 12 | 6 | 4 |
50 | 8.4 | 23.5 | 18 | 6 | 5 |
63 | 10.5 | 27.5 | 25 | 8 | 6 |
75 | 12.5 | 30 | 30 | 8 | 8 |
90 | 15 | 33 | 40 | 10 | 8 |
110 | 18.4 | 37 | 50 | 10 | 8 |
125 | 20.8 | * | * | * | * |
140 | 23.3 | * | * | * | * |
160 | 26.6 | * | * | * | * |
200 | 33.2 | * | * | * | * |
Bảng thời gian ổn định mối nối:
Đường kính ống (DN, mm) | Thời gian (minutes) |
---|---|
20 | 4.0 |
25 | 5.0 |
32 | 6.0 |
40 | 7.0 |
50 | 9.0 |
63 | 11.0 |
75 | 13.0 |
90 | 15 |
110 | 19 |
125 | 25 |
140 | 36 |
160 | 44 |
200 | 60 |
Lưu ý: Bảng thời gian trên mang tính chất tham khảo, bạn nên tham khảo thêm thông tin từ nhà sản xuất và hướng dẫn sử dụng của máy hàn để đảm bảo độ chính xác.
Hướng dẫn lắp ráp phụ tùng ống chịu nhiệt PPR:
B. Phụ kiện ống chịu nhiệt PPR
Khi lắp ráp phụ kiện ống chịu nhiệt PPR ren đồng, bạn cần sử dụng băng Teflon để ngăn ngừa mối ghép bị rò rỉ.
11
Các bước lắp ráp:
- Quấn băng Teflon: Chỉ dùng băng keo Teflon để quấn cho ren ngoài. Giữ chặt một đầu băng keo, kéo căng băng keo để bám chắc vào ren, quấn băng keo theo hướng xoắn của ren (cùng chiều kim đồng hồ) từ 5 vòng đến 5-1/2 vòng cho đến hết chiều dài ren. Đoạn đầu của ren được quấn băng keo để chống cho băng keo bị đẩy ra ngoài trong quá trình vặn chặt.
- Vặn ren ngoài và ren trong: Vặn ren ngoài và ren trong với nhau bằng tay.
- Vặn chặt ren: Vặn chặt ren bằng dụng cụ có đồng hồ lực hoặc dụng cụ tương đương khác. Chỉ nên vặn từ 1/2 đến 2 vòng, trong quá trình lắp ráp tránh vặn ngược chiều tháo lỏng ren.
Lưu ý: Lực vặn ren bằng dụng cụ đối với ren đồng từ 14 Nm đến 40 Nm. Nếu vặn quá lực cho phép sẽ gây phá huỷ mối ghép.
Tuổi thọ của ống nước chịu nhiệt PP-R
Với hệ số an toàn C = 1.25, tuổi thọ của ống nước chịu nhiệt PP-R có thể lên đến 50 năm.
Ví dụ: Ống hàn nhiệt PP-R PN20 làm việc ở nhiệt độ 60ºC, áp suất thực tế 15.3 bar thì tuổi thọ là 50 năm.
Sơ đồ hệ thống ống nước nhựa chịu nhiệt PPR
C. Sơ đồ hệ thống ống nước nhựa chịu nhiệt PPR:
12
D. Sơ đồ lắp đặt hệ thống ống nhựa chịu nhiệt đảm bảo sự co dãn nhiệt:
Để đảm bảo hệ thống ống PPR hoạt động hiệu quả và bền bỉ, bạn cần chú ý đến sự co dãn nhiệt của ống trong quá trình sử dụng. Lắp đặt hệ thống ống PPR cần lưu ý đến sự giãn nở của ống khi nhiệt độ thay đổi, tránh gây ra hiện tượng rò rỉ nước.
Lưu ý: Nên tham khảo thêm các tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất để có được thông tin chi tiết về cách lắp đặt hệ thống ống PPR phù hợp với điều kiện cụ thể của công trình.
Ưu điểm nổi bật của ống nhựa chịu nhiệt PPR:
- Không độc hại, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm: Ống nhựa chịu nhiệt PPR và phụ kiện PPR là sản phẩm thuộc loại hàng vật liệu xây dựng xanh, bảo vệ môi trường. Ống PPR đã được kiểm duyệt bởi các cơ quan trách nhiệm ở nhiều quốc gia theo tiêu chuẩn DIN 8078:1196 và P 9421 về sự vận chuyển an toàn cho nước sạch, nên có thể sử dụng trong hệ thống cấp nước sạch.
- Chịu được nhiệt và áp lực cao: Ống PPR có thể chịu được áp suất cao ngay cả khi nhiệt độ lên đến 110 độ C.
- Không gây tiếng ồn và rung khi dòng nước chảy qua: Ống PPR có tính cách âm cao hơn so với các loại ống kim loại thông thường.
- Mối nối bền vững không gây rò rỉ: Các khớp nối được nối với nhau bằng nhiệt (thông qua máy hàn nhiệt), đảm bảo độ kín khít và bền vững.
- Không bị mài mòn và đóng cặn: Bề mặt trơn láng của ống PPR giúp chống được việc đóng cặn, mài mòn thành ống và loại trừ khả năng gỉ rét.
- Dễ thi công lắp đặt, dễ vận chuyển: Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công lắp đặt.
- Tuổi thọ cao: Tuổi thọ trung bình của ống PPR trên 50 năm.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cách lắp ráp và hàn ống PPR.